Cách phát âm s z iz trong tiếng Anh chính xác nhất
Khi chuyển các danh từ số nhiều sang số ít hay sử dụng các động từ theo sau ngôi số ít thì chúng ta phải thêm “s” hoặc “es”. Liệu bạn có biết cách đọc chính xác của chúng. Việc không nắm chắc cách phát âm của “s” và “es” sẽ gây thiếu tự tin khi giao tiếp người bản xứ. Vì vậy, trong bài viết hôm nay, Học Từ Vựng Tiếng Anh Miễn Phí sẽ hướng dẫn các bạn cách phát âm s z iz đúng chuẩn nhé!
1. Cách phát âm /s/, /z/, /iz/ chuẩn nhất
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu cách để phát âm s z iz sao cho chuẩn nhất nhé:
Cách phát âm /s/
/S/ là một phụ âm vô thanh.
Khi phát âm /s/, bạn hãy để mặt lưỡi hơi chạm nhẹ vào răng cửa trên. Tiếp sau đó, bạn đẩy luồng hơi giữa mặt lưỡi và răng cửa trên thoát ra, sao cho có thể nghe được tiếng luồng hơi thoát ra, và không làm rung dây thanh quản khi phát âm.
Cách phát âm /z/
Khác với âm /s/ là một phụ âm vô thanh thì /z/ là một phụ âm hữu thanh. Cách phát âm cả /z/ cũng tương tự với âm /s/: ta để mặt lưỡi hơi chạm nhẹ vào răng cửa trên, sau đó đẩy luồng khí thoát ra giữa mặt lưỡi và răng cửa trên sao cho có thể nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra, tuy nhiên không mạnh bằng âm /s/, rung dây thanh quản trong cổ họng.
Cách phát âm /ɪz/
Bước 1: Đầu tiên chúng ta phát âm âm /ɪ/ trước: bạn đưa lưỡi hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách giữa hai môi hẹp. Âm /ɪ/ được phát âm tương tự như chữ “i” trong tiếng Việt nhưng âm dứt khoát hơn và ngắn hơn.
Bước 2: Sau đó nhẹ nhàng di chuyển sang âm /z/.
>> Xem ngay: Tìm hiểu về bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh
2. Cách phát âm /s/
Dưới đây là các trường hợp được phát âm là /s/:
“S” được phát âm là /s/
Khi các động từ thêm “s” kết thúc bằng f, k, p, t và gh
Ví dụ:
Stuffs /stʌfs/: vật liệu
Roofs /ruːfs: mái nhà
Books /bʊks/: sách
Kiks /kiks/: cú đá
Taps /tæps/: vòi nước
Maps /mæps/: bản đồ
Streets /stri:ts/: đường phố
Nets /nets/: tấm lưới
Laughs /læfs/: cười
Coughs /kɒfs/: tiếng ho
Khi “s” là chữ cái đầu của một từ
Ví dụ:
See /siː/: nhìn thấy
Sing /sɪŋ/: hát
Sad /sæd/: buồn
Song /sɒŋ/: bài hát
Story /ˈstɔːri/: câu truyện
South /saʊθ/: phương nam
Speaker /ˈspiːkə(r)/: người nói
Sunny /sʌn/: có nắng
Sorry /ˈsɒri/: xin lỗi
Trường hợp ngoại lệ: “s” đứng đầu nhưng lại được phát âm là /ʃ/
Sugar /ˈʃʊgə(r)/: đường ăn
Sure /ʃɔː(r)/: chắc chắn
Khi “s” nằm trong từ và không nằm giữa hai nguyên âm
Ví dụ:
Most /məʊst/: hầu hết
Describe /dɪˈskraɪb/: miêu tả
Haste /heɪst/: vội vàng, hấp tấp
Display /dɪˈspleɪ/: trưng bày
Instinct /ˈɪnstɪŋkt/: bản năng, linh tính
Insult /ˈɪnsʌlt/: điều sỉ nhục
Translate /trænsˈleɪt/: dịch, phiên dịch
Lassitude /ˈlæsɪtjuːd:/ sự mỏi mệt, chán nản
Colossal /kəˈlɒsəs/: vĩ đại, khổng lồ
Trường hợp ngoại lệ:
Cosmic /’kɒzmɪk(l)/: thuộc về vũ trụ
Cosmetics /kɒzˈmetɪks/: mỹ phẩm
Dissolve /dɪˈzɒlv/: tan ra, hòa tan
Dessert /dɪˈzɜːt:/ món tráng miệng
Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
Cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtn/ :có tính quốc tế
Possess /pəˈzes/: sở hữu
“C” được phát âm là /s/ khi đứng trước i, e hoặc y
Ví dụ:
Citizen /ˈsɪtɪzən/: công dân
City /ˈsɪti/: thành phố
Circle /ˈsɜːkl/: vòng tròn
Cigar /sɪˈgɑː(r)/: thuốc, xì gà
Century /ˈsentʃəri/: thế kỷ
Center /ˈsentə(r)/: trung tâm
Bicycle /ˈbaɪsɪkl/: xe đạp
Recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái sinh, tái chế
Cynic /ˈsɪnɪk/: người hay chỉ trích
Cyclist /ˈsaɪkl/: người đi xe đạp
Trường hợp ngoại lệ:
Soccer /ˈsɒkə(r)/ môn túc cầu
Sceptic /ˈskeptɪk/ hoài nghi
3. Cách phát âm /z/
Những chữ cái nào trong tiếng Anh được phát âm /z/ nhỉ? Cùng tìm hiểu xem cách phát âm /z/ như thế nào nhé:
“S” được phát âm là /z/
Khi đứng giữa hai nguyên âm ngoại trừ u, io, ia
Ví dụ:
Houses /ˈhaʊzɪz/ nhà
Noise /nɔɪz/ tiếng ồn
Nose /nəʊz/ cái mũi
Rise /raɪz/ tăng, nâng lên
Closet /ˈklɒzɪt/ phòng nhỏ
Music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
Season /ˈsiːzən/ mùa
Resurrection /ˌrezərˈekʃən/ phục sinh
Result /rɪˈzʌlt/ kết quả
Base /beɪs/ dựa trên, căn cứ
Trường hợp ngoại lệ:
Base /beɪs/: dựa trên, căn cứ
Case /keɪs/: trường hợp
Basin /ˈbeɪsən/: chậu rửa mặt
Loose /luːs/: thả ra
Resuscitate /rɪˈsʌsɪteɪt/: làm sống lại
Crusade /kruːˈseɪd/: chiến dịch, cuộc vận động lớn
Khi ở tận cùng từ một âm tiết và đi ngay sau một nguyên âm (ngoại trừ u) hoặc sau một phụ âm không phải f, k, p, t và gh
As /əz/: như, như là
His /hɪz/: của anh ấy
Is /ɪz/: thì, là…
Pens /penz/: bút
Coins /kɔɪnz/: đồng xu forms
Gods /gɒdz/: chúa, thần linh
Format /fɔrmz/: hình thức
Pencils /ˈpentsəlz:/ bút chì
Doors /dɔːz/: cửa
Windows /’wɪndəʊz/: cửa sổ
Trường hợp ngoại lệ:
Us /ʌs/: chúng tôi
Plus /plʌs/: cộng vào
Bus /bʌs/: xe búyt
Isthmus /ˈɪsθməs/: eo đất
Crisis /ˈkraɪsɪs/: cơn khủng hoảng
Apparatus /ˌæpəˈreɪtəs/: máy móc, dụng cụ
Christmas /ˈkrɪsməs/: lễ giáng sinh
“X” được phát âm là /z/
Trong một số trường hợp dưới đây, “x” sẽ được phát âm là /z/
Xylophone /ˈzaɪləfəʊn/: đàn mộc cầm, phiến gỗ
Xylem /’zailem/: chất gỗ xylem
Xenophobia /ˌzenəˈfəʊbiə/: tính bài ngoại
Lưu ý: Một số trường hợp “x” phát âm là /gz/:
Exhaust /ɪgˈzɔːst/: mệt mỏi
Exam /ɪgˈzæm/: kỳ thi
Exist /ɪg’zɪst/: hiện diện
Example /ɪgˈzɑːmpl/: ví dụ
4. Cách phát âm /iz/
Phát âm là /z/ khi các động từ thêm s có tận cùng là các âm: /z/, /s/,/ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/.
Ví dụ:
Watches / wɒt∫iz/: xem
Washes /wɒ∫iz/: rửa
Changes /t∫eindʒiz/: thay đổi
Wishes /ˈwɪʃ·əziz/: ước
Miss /mɪsiz/: nhớ
Khi các từ mà tận cùng là một nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.
Begs /beɡiz/: ăn xin
Describes /dɪˈskraɪbiz/: mô tả
Rain /reɪniz/: mưa
Loves /lʌviz/: yêu
Calls /kɔːliz/: gọi
Trên đây là chia sẻ của Học Từ Vựng Tiếng Anh Miễn Phí về cách phát âm s z iz trong tiếng Anh chuẩn nhất . Bạn hãy luyện nói thật nhiều và áp dụng vào trong giao tiếp hàng ngày nhé. Học Từ Vựng Tiếng Anh Miễn Phí tin rằng bạn sẽ nói tiếng Anh “xịn” như người bản ngữ sớm thôi!