Cách phân biệt Beside và Besides ở trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ tương tự nhau về cả hình thức lẫn ý nghĩa khiến người học bị nhầm lẫn. Beside và Besides là một cặp từ như vậy. Vậy Beside là gì? Khác gì so với Besides? Trong bài viết hôm nay, Học Từ Vựng Miễn Phí sẽ giúp bạn phân biệt Beside và Besides này, cùng tìm hiểu nhé!
1. Beside là gì?
“Beside” là một giới từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “‘bên cạnh, ở bên cạnh”.
Ví dụ:
I am very happy to be beside him.
(Tôi rất hạnh phúc khi ở bên cạnh anh ấy.)
She was beside me last afternoon.
(Cô ấy đã ở bên cạnh tôi suốt buổi chiều qua.)
I leave the document beside the printer.
(Tôi để tài liệu bên cạnh máy in.)
Một số từ đồng nghĩa với “beside” như: next to, along, alongside.
Ví dụ:
Your books are on the table next to my laptop.
(Sách của bạn ở trên bàn cạnh máy tính xách tay của tôi.)
Mike’s car was parked along the road.
(Xe của Mike đã đậu ven đường.)
Cars shared the road alongside mopeds and bikes.
(Ô tô đi chung đường cùng với xe gắn máy và xe đạp.)
2. Phân biệt beside và besides
Hai từ “beside” và “besides” khi nhìn qua có vẻ rất giống nhau chỉ khác nhau ở đuôi “s”, tuy nhiên cách dùng của chúng lại khác biệt lắm đấy nhé. Cùng Học Từ Vựng Miễn Phí đi tìm sự khác nhau thôi nào!
Beside
“Beside” là giới từ chỉ vị trí mang nghĩa là “bên cạnh. ở bên cạnh”. Beside được dùng để nối hai danh từ với nhau.
Cấu trúc: N + Beside + N
Ví dụ:
I have a dressing table beside my bed.
(Tôi có một bàn trang điểm bên cạnh giường của tôi.)
I sat beside Lucy at the party.
(Tôi ngồi bên cạnh Lucy trong bữa tiệc.)
He always follows the bear beside him.
(Anh ấy luôn theo sát chú gấu bên cạnh.)
Trường hợp đặc biệt:
Beside one’s self: Cảm xúc không thể kìm nén được.
Ví dụ: He is beside himself with anger. (Anh ta không thể kiềm chế cơn giận.)
Beside the point: vấn đề chính là, chẳng liên quan, …
Ví dụ: It’s beside the point to me. (Điều này chẳng liên quan đến tôi.)
>> Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về cấu trúc seem trong tiếng Anh
Besides
Khác với “beside”, “besides” là một phó từ dùng để liên kết mang nghĩa là “ngoài ra, thêm vào”.
Ví dụ:
Besides your parents, no one really cares for you.
(Ngoài cha mẹ của bạn, không ai thực sự quan tâm đến bạn.)
To make this cake, besides flour, we need many different ingredients.
(Để làm được món bánh này, ngoài bột mì, chúng ta cần nhiều nguyên liệu khác nhau.)
The police could not find any more information besides clues at the scene.
(Cảnh sát không tìm được thêm thông tin nào ngoài manh mối tại hiện trường.)
Ngoài ra, “besides” còn được sử dụng như một trạng từ với chức năng để giới thiệu thêm thông tin. Khi là trạng từ, “besides” thường đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
I am not ready to love one more person. Besides, I like loneliness.
(Tôi chưa sẵn sàng để yêu thêm một người. Hơn nữa, tôi thích sự cô đơn.)
The book is very good, and besides, the price is also very cheap.
(Cuốn sách rất hay, và bên cạnh đó, giá cũng rất rẻ.)
Mike is really good. Besides, he is also a polite person.
(Mike thực sự rất tốt. Ngoài ra anh ấy còn là một người lịch sự.)
3. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp
Không quá khó để phân biệt “beside” và “besides” đúng không? Ngoài “beside”, ngữ pháp tiếng Anh còn “kho” kiến thức bao gồm rất nhiều chủ điểm lớn nhỏ khác nhau. Nếu như bạn còn yếu ngữ pháp tiếng Anh, hãy tìm cho mình một “tri kỷ” cùng nhau học tập. Sách Hack Não Ngữ Pháp chính là giải pháp giúp bạn nâng cao ngữ pháp cho mình.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về “beside” và cách phân biệt với “besides” trong tiếng Anh. Qua bài viết này, chắc hẳn đã bạn đã không còn nhầm lẫn cặp từ này nữa đúng không. Học Từ Vựng Miễn Phí chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ nhé!